1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pageantry

pageantry

/"pædʤəntri/
Danh từ
  • cảnh lộng lẫy
  • cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận