Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pagandom
pagandom
/"peigəndəm/
Danh từ
giới tà giáo; giới đạo nhiều thần
Thảo luận
Thảo luận