1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pagandom

pagandom

/"peigəndəm/
Danh từ
  • giới tà giáo; giới đạo nhiều thần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận