1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paedatrophy

paedatrophy

Danh từ
  • y học chứng trẻ con tiều tụy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận