1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paece-love

paece-love

/"pi:s,lʌvə/
Danh từ
  • người yêu chuộng hoà bình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận