1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ padshah

padshah

/"pɑ:diʃɑ:/ (padshah) /"pædjuəsɔi/
Danh từ
  • Pađisat, vua (ở Ba-tư, Thổ nhĩ kỳ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận