1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ padroni

padroni

/pə"drouni/
Danh từ
  • chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
  • chủ quán (ở Y)
  • trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm
  • trùm trẻ con ăn xin (ở Y)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận