Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ padlock
padlock
/"pædlɔk/
Danh từ
cái khoá móc
Động từ
khoá móc
Kỹ thuật
cái khóa móc
ống khóa
Xây dựng
khóa bấm
khóa móc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận