Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paddy
paddy
/"pædi/
Danh từ
thóc, lúa;
Anh - Mỹ
gạo
dụng cụ để khoan
Paddy người Ai-len
Anh - Mỹ
đồng lúa, ruộng lúa
cơn giận
Kinh tế
đồng lúa
lúa
ruộng lúa thóc
thóc
thóc (còn vỏ)
Kỹ thuật
gạo
Toán - Tin
thóc
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận