1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paddy

paddy

/"pædi/
Danh từ
  • thóc, lúa; Anh - Mỹ gạo
  • dụng cụ để khoan
  • Paddy người Ai-len
  • Anh - Mỹ đồng lúa, ruộng lúa
  • cơn giận
Kinh tế
  • đồng lúa
  • lúa
  • ruộng lúa thóc
  • thóc
  • thóc (còn vỏ)
Kỹ thuật
  • gạo
Toán - Tin
  • thóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận