1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paddock

paddock

/"pædək/
Danh từ
  • bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
  • bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
  • Úc mảnh ruộng, mảnh đất
Xây dựng
  • bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
  • bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận