Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paddle board
paddle board
/"pædlbɔ:d/
Danh từ
ván (để) cưỡi sóng
Kỹ thuật
cánh
gàu
gàu xúc
lá cánh quạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận