1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ padding

padding

/"pædiɳ/
Danh từ
  • sự đệm, sự lót, sự độn
  • vật đệm, vật lót, vật độn
  • từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
Kinh tế
  • khoản ghi sổ giả
  • sự đệm
  • sự lót
  • vật đệm
  • vật độn lót (bao bì)
Kỹ thuật
  • đệm
  • lót đệm
  • lót lèn nhồi
  • sản phẩm đệm
  • sự đệm
  • sự đổ đầy
  • sự lèn
  • sự lót
Dệt may
  • ngâm nhuộm
  • sự cán nhuộm
  • sự ngâm cán
Toán - Tin
  • sự đệm, sự lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận