padding
/"pædiɳ/
Danh từ
- sự đệm, sự lót, sự độn
- vật đệm, vật lót, vật độn
- từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
Kinh tế
- khoản ghi sổ giả
- sự đệm
- sự lót
- vật đệm
- vật độn lót (bao bì)
Kỹ thuật
- đệm
- lót đệm
- lót lèn nhồi
- sản phẩm đệm
- sự đệm
- sự đổ đầy
- sự lèn
- sự lót
Dệt may
- ngâm nhuộm
- sự cán nhuộm
- sự ngâm cán
Toán - Tin
- sự đệm, sự lót
Chủ đề liên quan
Thảo luận