1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packing space

packing space

Kinh tế
  • chiều dày nén chặt
Cơ khí - Công trình
  • chiều dày đệm
  • khoảng đệm
Hóa học - Vật liệu
  • không gian nạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận