1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packing density

packing density

Kỹ thuật
  • mật độ bảo quản
  • mật độ bit
  • mật độ lưu trữ
  • mật độ nén
  • mật độ nhớ
Toán - Tin
  • mật độ bít
  • mật độ đóng gói
  • mật độ dữ liệu
Điện tử - Viễn thông
  • mật độ bó (ở các IC)
  • mật độ xếp chặt
Hóa học - Vật liệu
  • mật độ nén chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận