1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packet sequencing

packet sequencing

Toán - Tin
  • sắp xếp gói tin
  • sự sắp thứ tự gói
  • sự xếp thứ tự bó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận