1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packer

packer

/"pækə/
Danh từ
  • người gói hàng; máy gói hàng
  • người đóng đồ hộp
  • Anh - Mỹ người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ
Kinh tế
  • công nhân đóng bao bì
  • máy đóng bao bì
  • máy gói hàng
  • người đóng bao bì
  • người đóng gói
  • thùng đựng hàng
Kỹ thuật
  • người đóng gói
  • máy đóng gói
  • máy đóng kiện
Hóa học - Vật liệu
  • cụm nắp vít
  • máy lấp
Điện lạnh
  • máy đóng gói (bao bì)
Xây dựng
  • thợ đóng gói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận