packer
/"pækə/
Danh từ
- người gói hàng; máy gói hàng
- người đóng đồ hộp
- Anh - Mỹ người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ
Kinh tế
- công nhân đóng bao bì
- máy đóng bao bì
- máy gói hàng
- người đóng bao bì
- người đóng gói
- thùng đựng hàng
Kỹ thuật
- người đóng gói
- máy đóng gói
- máy đóng kiện
Hóa học - Vật liệu
- cụm nắp vít
- máy lấp
Điện lạnh
- máy đóng gói (bao bì)
Xây dựng
- thợ đóng gói
Chủ đề liên quan
Thảo luận