Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ packed decimal
packed decimal
Toán - Tin
cột thập phân nén
mã thập phân nén
Điện tử - Viễn thông
thập nhân nén
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận