1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packed decimal

packed decimal

Toán - Tin
  • cột thập phân nén
  • mã thập phân nén
Điện tử - Viễn thông
  • thập nhân nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận