1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packaging

packaging

Danh từ
  • bao bì
Kinh tế
  • cách thiết kế và làm bao bì
  • cách trình bày hàng hóa
  • cách, nghề, đóng bao bì
  • đóng bao bì
  • đóng thùng
  • sự bao gói
  • sự đóng kiện
  • sự nén chặt
  • sự xếp chặt
  • sự xếp vào bao bì
  • vỏ bao
Kỹ thuật
  • sự bao gói
  • sự cuộn lại
  • sự đóng bánh
  • sự đóng gói
  • sự đóng kiện
Xây dựng
  • đóng thành gói
  • đóng thành kiện
  • sự đánh đống
Điện lạnh
  • quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)
Toán - Tin
  • sự đặt vào hộp
Thực phẩm
  • sự đóng bao bì
Hóa học - Vật liệu
  • vật liệu đệm kín
  • vật nạp liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận