1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ packaged

packaged

Tính từ
  • được đóng gói
Kỹ thuật
  • chặt
  • đặc
  • gọn
  • hợp khối
Xây dựng
  • trọn gói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận