1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ package deal

package deal

/"pækidʤ"di:l/
Danh từ
  • sự bán mớ, sự bán xô bồ
Kinh tế
  • đề nghị trọn gói
  • giao dịch trọn gói
  • hợp đồng mua bán trọn gói
  • loạt đề nghị
  • thỏa thuận trọn gói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận