Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ package deal
package deal
/"pækidʤ"di:l/
Danh từ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
Kinh tế
đề nghị trọn gói
giao dịch trọn gói
hợp đồng mua bán trọn gói
loạt đề nghị
thỏa thuận trọn gói
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận