1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pacing

pacing

Kinh tế
  • sự thiết kế tiến độ
Điện tử - Viễn thông
  • bước đi
Y học
  • dẫn tốc điều nhịp
Toán - Tin
  • sự dẫn tốc độ (truyền)
Cơ khí - Công trình
  • sự đo bằng nước
Xây dựng
  • sự đo bằng thước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận