1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pacifier

pacifier

/"pæsifaiə/
Danh từ
  • người bình định
  • người làm yên, người làm nguôi
  • người hoà giải
  • Anh - Mỹ núm vú giả (cho trẻ em ngận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận