1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pacifically

pacifically

Phó từ
  • đem lại thái bình, hoà bình
  • yêu hoà bình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận