Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pachyderm
pachyderm
/"pækidə:m/
Danh từ
con voi
động vật
loài vật da dày
nghĩa bóng
người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
Chủ đề liên quan
Động vật
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận