1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pacha

pacha

/"pɑ:ʃə/ (pacha) /"pa:ʃə/
Danh từ
  • Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận