Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pacer
pacer
/"peisə/
Danh từ
ngựa đi nước kiệu
(như) pace-maker
Thảo luận
Thảo luận