1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pacer

pacer

/"peisə/
Danh từ
  • ngựa đi nước kiệu
  • (như) pace-maker

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận