1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oyster-bank

oyster-bank

/"ɔistəbæɳk/ (oyster-farm) /"ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /"ɔistəbed/
  • farm) /"ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /"ɔistəbed/
Danh từ
  • bãi nuôi sò (ở biển)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận