Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oyster-bank
oyster-bank
/"ɔistəbæɳk/ (oyster-farm) /"ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /"ɔistəbed/
farm) /"ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /"ɔistəbed/
Danh từ
bãi nuôi sò (ở biển)
Thảo luận
Thảo luận