1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oyes

oyes

/ou"jes/ (oh_yes) /ou"jes/ (o_yes) /ou"jes/ (oyez) /ou"jes/
Thán từ
  • xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận