1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oyer

oyer

/"ɔiə/
Danh từ
  • sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình
  • pháp lý phiên toà đại hình
  • Anh - Mỹ toà đại hình bang (cũng oyer and terminer)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận