Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxytone
oxytone
/"ɔksitoun/
Danh từ
từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối
Thảo luận
Thảo luận