1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxytone

oxytone

/"ɔksitoun/
Danh từ
  • từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận