1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxytocic

oxytocic

Tính từ
  • làm đẻ nhanh
Danh từ
  • thuốc thúc đẻ
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc thúc đẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận