Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxytetracycline
oxytetracycline
Y học
dùng chữa nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau
Hóa học - Vật liệu
oxytetraxylin (dược phẩm)
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận