1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxytetracycline

oxytetracycline

Y học
  • dùng chữa nhiễm vi trùng thuộc nhiều nhóm khác nhau
Hóa học - Vật liệu
  • oxytetraxylin (dược phẩm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận