Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxymoron
oxymoron
/,ɔksi"mɔ:rɔn/
Danh từ
ngôn ngữ học
phép nghịch hợp
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận