Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxymel
oxymel
/"ɔksimel/
Danh từ
xi rô mật ong giấm
Thảo luận
Thảo luận