Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxygon
oxygon
Danh từ
thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn
Thảo luận
Thảo luận