Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxygen tent
oxygen tent
Danh từ
lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở)
Kỹ thuật
lều oxy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận