1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxygen mask

oxygen mask

Danh từ
  • mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy)
Kỹ thuật
  • mạng che oxit
  • mặt nạ cấp oxy
  • mặt nạ oxy
Hóa học - Vật liệu
  • mặt nạ ôxi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận