1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxygen liquefaction

oxygen liquefaction

Điện lạnh
  • hóa lỏng oxy
  • sự hóa lỏng oxy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận