Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxychloride
oxychloride
/"ɔksi"klɔ:raid/
Danh từ
hoá học
Oxyclorua
Hóa học - Vật liệu
oxiclorit
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận