1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxyacetylene blowpipe

oxyacetylene blowpipe

Xây dựng
  • mỏ đèn xì oxyaxetylen
Hóa học - Vật liệu
  • ống hàn bằng oxiaetylen
  • ống thổi oxyaxetylen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận