1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxy

oxy

Tính từ
  • chứa đựng/sử dụng oxy
  • thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận