Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxy
oxy
Tính từ
chứa đựng/sử dụng oxy
thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin
Thảo luận
Thảo luận