Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxter
oxter
/"ɔkstə/
Danh từ
giải phẫu
nách; mặt trong cánh tay
Động từ
đỡ nách, xốc nách
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận