1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxter

oxter

/"ɔkstə/
Danh từ
Động từ
  • đỡ nách, xốc nách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận