Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxtail
oxtail
/"ɔksteil/
Danh từ
đuôi bò (để nấu xúp)
Thảo luận
Thảo luận