1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxidoreductase

oxidoreductase

Y học
  • nhóm các enzynle xúc tác các phản ứng oxy - khử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận