Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxidize
oxidize
/"ɔksidaiz/
Động từ
làm gỉ
hoá học
oxy hoá
Nội động từ
gỉ
hoá học
bị oxy hoá
Kỹ thuật
ôxi hóa
Hóa học - Vật liệu
làm ô xi hóa
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận