Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxidative spoilage
oxidative spoilage
Kinh tế
sự hư hỏng ôxy hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận