1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxidation inhibitor

oxidation inhibitor

Hóa học - Vật liệu
  • chất cản ôxi hóa
  • chất ức chế oxi hóa
Điện lạnh
  • chất ức chế ôxi hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận