1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oxidate

oxidate

/"ɔksideit/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • ôxi hóa
Hóa học - Vật liệu
  • sản phẩm oxi hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận