Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxhide
oxhide
/"ɔkshaid/
Danh từ
da bò (chưa thuộc)
Thảo luận
Thảo luận