Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oxbow
oxbow
/"ɔksbou/
Danh từ
vòng cổ (ở ách trâu bò)
Kỹ thuật
khúc sông cong
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận