Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ox-gall
ox-gall
/"ɔksgɔ:l/
Danh từ
mật bò (để làm thuốc)
Thảo luận
Thảo luận